TÊ HÀN ÁP LỰC ASME B16.11 #3000 - STRAIGHT TEE #3000

PCCo chuyên cung cấp các loại phụ kiện áp lực cao dùng trong nganh công nghiệp hóa chất , hệ thống đóng tàu ,thực phẩm hóa chất , hóa dầu , xăng dầu , khí gaz , Sdt:hotline :0972.208.209 -0967.208.209

TÊ HÀN ÁP LỰC ASME B16.11 #3000 - STRAIGHT TEE #3000

  • Mã SP:ANSI B16.11 - #3000
  • Giá bán:19,800 vnđ

Tên sản phẩm:Tee hàn áp lực cao

Tiêu chuẩn ASME  B16.11                                                   

Xuất xứ :Korea /Taiwan
Size :1/2''- 4''
Nguyên liệu: Thép A105
Áp suất làm việc :#1500- #3000
PCCo chuyên cung cấp các loại phụ kiện áp lực cao dùng trong nganh công nghiệp hóa chất , hệ thống đóng tàu ,thực phẩm hóa chất , hóa dầu , xăng dầu , khí gaz , 

nguyên liệu thép đúc  A105, inox 304l . 316L nhập khẩu từ cácnhà sản xuất danh tiếng có nguồn gốc xuất xứ - Korea , taiwan đảm bảo chất lượng cao , khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm cho các công trình chịu áp lực cao như trong ngành công nghiệp hóa dầu , dẫn khí , khí gaz , giá thành cạnh tranh ngang bằng với các sản phẩm trung quốc đang bán trên thị trường. các bạn có nhu cầu hãy gọi đên chúng tôi để biết thêm chi tiết Liên hệ:

Công ty cổ phần PCCO

Địa chỉ : 33 đường số 17 - khu phố 3 phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức 

hotline :0972.208.209 -0967.208.209

www.phukienduongong.com - email:phukienduongong@yahoo.com

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

DN
(mm)
Nom. Pipe Size
(inch)
Center to End
Elbows, Tees, Cross
A (mm)
Center to End
45o Elbow
C (mm)
Outside Diameter of
Band
H (mm)
Minimum Wall
Thickness
G (mm)
Length of Thread
Min. (mm)
1500
3000
6000
1500
3000
6000
1500
3000
6000
1500
3000
6000
B
L2
6
1/8
21
21
25
17
17
19
22
22
25
3.18
3.18
6.35
6.4
6.7
8
1/4
21
25
28
17
19
22
22
25
33
3.18
3.30
6.60
8.1
10.2
10
3/8
25
28
33
19
22
25
25
33
38
3.18
3.51
6.98
9.1
10.4
15
1/2
28
33
38
22
25
28
33
38
46
3.18
4.09
8.15
10.9
13.6
20
3/4
33
38
44
25
28
33
38
46
56
3.18
4.32
8.53
12.7
13.9
25
1
38
44
51
28
33
35
46
56
62
3.68
4.98
9.93
14.7
17.3
32
1.1/4
44
51
60
33
35
43
56
62
75
3.89
5.28
10.59
17.0
18.0
40
1.1/2
51
60
64
35
43
44
62
75
84
4.01
5.56
11.70
17.8
18.4
50
2
60
64
83
43
44
52
75
84
102
4.27
7.14
12.09
19.0
19.2
65
2.1/2
76
83
95
52
52
64
92
102
121
5.61
7.65
15.29
23.6
28.9
80
3
86
95
106
64
64
79
109
121
146
5.99
8.84
16.64
25.9
30.5
100
4
106
114
114
79
79
79
146
152
152
6.55
11.18
18.67
27.7
33.0

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha