Tee giảm WP304/L,WP316/L - CÔNG TY CỔ PHẦN PCCO

PCCo chuyên cung cấp các loại phụ kiện áp lực cao dùng trong nganh công nghiệp hóa chất , hệ thống đóng tàu ,thực phẩm hóa chất , hóa dầu , xăng dầu , khí gaz , Hotline :0972.208.209 -0967.208.209

Tee giảm WP304/L,WP316/L - CÔNG TY CỔ PHẦN PCCO

  • Giá bán:10,980 vnđ
 

Tiêu chuẩn

Vật liệu 

  ASTM A234, ASTM A694, ASTM A860, WP304/L,WP316/L

Kích thước

  ASME B16.9, ASME B16.11 ..

Nguyên liệu 

Thép Carbon

  A234 WPB, A694 F60, A860 WPHY60 vv

Thép Hợp Kim

  A182 Gr. F11.Cl.2, 12Cr1MoV, P91, P22, 10CrMo910 vv

Thép Không Gỉ

   304, 304L, 316, 321, 316L 347H vv

Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu

   01 chiếc 

Kiểu

Co hàn 

    Dài Radius (1.5D): 30 DEG, 45deg, 90deg vv

    Short Radius (1.0D): 30 DEG, 45deg, 90deg vv

 Bẩu Giảm

    Concentric Reducer, Reducer Eccentric

Tee - tee giảm 

    Equal Tee, Giảm Tee

Nút bịt 

     Nút bịt , chén hàn 

Đường kính bên ngoài

 

      1/2 '' --- 48 '' hoặc (DN15 --- DN1200)

Độ Dày  thành ống

 

      phụ kiện hàn: SCH10-SCH160, STD, XS, XXS

      Phụ kiện hàn áp lực: 3000#, 6000LB, 9000#

      Phụ kiện hàn ren NPT : 3000#, 6000LB, 9000#

HÔNG SỐ KỸ THUẬT:

STAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9

te-inox-304

Nominal
Pipe
Size

Outside
Diameter
0D

SCH 10 S

 SCH 40 S

Centre to
End A

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Run
C

Outlet
M

inch

mm

inch

mm

inch

mm

inch

inch

 1/2

0.84

21.34

0.674

2.11

0.622

2.77

1

1

 3/4

1.05

26.67

0.884

2.11

0.824

2.87

1.125

1.125

1

1.315

33.4

1.097

2.77

1.049

3.38

1.5

1.5

1 1/2

1.66

42.16

1.442

2.77

1.38

3.56

1.875

1.875

1 1/2

1.9

48.26

1.682

2.77

1.61

3.68

2.25

2.25

2

2.375

60.33

2.157

2.77

2.067

3.91

2.5

2.5

2 1/2

2.875

73.03

2.635

3.05

2.469

5.16

3

3

3

3.5

88.9

3.26

3.05

3.068

5.49

3.375

3.375

4

4.5

114.3

4.26

3.05

4.026

6.02

4.125

4.125

5

5.563

141.3

5.295

3.4

5.047

6.55

4.875

4.875

6

6.625

168.28

6.357

3.4

6.065

7.11

5.625

5.625

8

8.625

219.08

8.329

3.76

7.981

8.18

7

7

10

10.75

273.05

10.42

4.19

10.02

9.27

8.5

8.5

12

12.75

323.85

12.39

4.57

12

9.53

10

10

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

...

...

304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test

 

Tensile(Mpa)

Yeild(Mpa)

Elongation(%)

Hardness

304

515

205

35

90HRB

304L

485

170

35

90HRB

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha